Bàn phím:
Từ điển:
 
exclusion

danh từ giống cái

  • sự đuổi, sự thải
    • Exclusion d'un candidat: sự đuổi một thí sinh
  • sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ
  • à l'exclusion de+ trừ... ra

phản nghĩa

=Admission, inclusion, réintégration