Bàn phím:
Từ điển:
 
exclusif

tính từ

  • chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền
    • Droit exclusif: quyền chuyên nhất, độc quyền
    • Amour exclusif: mối tình chuyên nhất
  • chấp nhất, cố chấp
    • Homme exclusif dans ses idées: người cố chấp trong ý kiến của mình

phản nghĩa

=Inclusif. Eclectique, large, ouvert, tolérant.