Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
núng nính
nuộc
nuôi
nuôi bộ
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuối
nuốm
nuông
nuông chiều
Nuông Dăm
nuốt
nuốt chửng
nuốt giận
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt lời
nuốt nước bọt
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trửng
nuốt tươi
nuột
núp
núp bóng
nút
nút áo
nư
nử tử
nữ
núng nính
Cg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.