Bàn phím:
Từ điển:
 
exclu

tính từ

  • bị đuổi, bị thải
  • bị loại trừ
  • không kể
    • Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu: học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó

phản nghĩa

=Admis, compris, inclus

danh từ

  • kẻ bị đuổi, kẻ bị thải
    • Les exclus de l'armée: những kẻ bị thải khỏi quân đội