Bàn phím:
Từ điển:
 
exclamation

danh từ giống cái

  • tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than
    • Exclamation de joie: tiếng reo vui mừng
    • point d'exclamation: (ngôn ngữ học) dấu than