Bàn phím:
Từ điển:
 
exciter

ngoại động từ

  • kích thích; làm hưng phấn
  • kích động, thúc đẩy, cổ vũ
    • Exciter la foule: kích động quần chúng
    • Exciter les combattants: cổ vũ các chiến sĩ
  • khêu gợi, gây nên
    • Exciter la pitié: khêu gợi lòng thương
    • Exciter le rire: gây cười

phản nghĩa

=Adoucir, arrêter, calmer, empêcher, endormir, étouffer, refouler, refréner, réprimer, retenir. Apaiser; inhiber