Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nong
nông cạn
nông choèn
nông công nghiệp
nông cụ
nông dân
nông gia
nông giang
nông hộ
nông hóa học
nông học
nông hội
nông lâm
nông lịch
nong nả
nông nghiệp
nong nóng
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trại
nông trang
nông trường
nông vận
nông vụ
nồng
nòng
nồng cháy
nồng độ
nong
Broad flat drying basket
Phơi thóc vào nong
:
To put out rice to dry on broad flat drying baskets
Stretch
Nong đôi giày chật
:
To stretch a tight pair of shoes
Insert
Khung có nong kính
:
A frame inserted with glass