Bàn phím:
Từ điển:
 
excitant

tính từ

  • kích thích; làm hưng phấn
  • kích động

phản nghĩa

=Apaisant, calmant, réfrigérant. Anesthésique, calmant, sédatif

danh từ giống đực

  • tác nhân kích thích