Bàn phím:
Từ điển:
 
excessif

tính từ

  • quá mức, quá đáng
    • Froid excessif: cái rét quá mức
  • cực đoan
    • De nature excessive: có bản tính cực đoan
  • hết mực
    • Des traits d'une excessive douceur: những nét hết mức dịu hiền

phản nghĩa

=Modéré. Moyen, normal