Bàn phím:
Từ điển:
 
exception

danh từ giống cái

  • sự trừ ra
  • lệ ngoại
    • C'est une exception: đó là một lệ ngoại
  • (luật học, pháp lý) sự phản kháng
    • à l'exception de: trừ ra, không kể
    • d'exception: đặc biệt
    • Tribunal d'exception: tòa án đặc biệt
    • faire exception: ra ngoài lệ thường
    • il n'y a pas de règle sans exception: không có gì là tuyệt đối cả
    • l'exception confirme la règle: có lệ ngoại là có quy tắc

phản nghĩa

=Généralité, principe, règle