Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
núm
nung
nung bệnh
nung đúc
nung mủ
nung nấu
nung núng
Nùng
Nùng An
Nùng Cháo
Nùng Dýn
Nùng Giang
Nùng Inh
Nùng Khèn Lài
Nùng Lòi
Nùng Nàng
Nùng Phàn Sình
Nùng Quý Rỵn
Nùng Tùng Slìn
Nùng Xuồng
nũng
nũng nịu
núng
núng na núng nính
núng nính
nuộc
nuôi
nuôi bộ
nuôi dưỡng
nuôi nấng
núm
1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.
2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.
3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.