Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nôn nóng
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
nõn
nõn nà
nõn nường
nón
nón chóp
nón cụt
nón dấu
nón lá
nón lông
nón mê
nón quai thao
nọn
nông
nong
nông cạn
nông choèn
nông công nghiệp
nông cụ
nông dân
nông gia
nông giang
nông hộ
nông hóa học
nông học
nôn nóng
Be eager to, be bursting tọ
Nôn nóng muốn biết kết quả thi
:
To be bursting to know the results of one's examinations
Overhasty
Vì nôn óng mà hỏng việc
:
To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock