Bàn phím:
Từ điển:
 
excentrique

tính từ

  • (cơ học, toán học) lệch tâm
  • xa trung tâm
    • Quartier excentrique: phường xa trung tâm
  • kỳ quặc
    • Caractère excentrique: tính nết kỳ quặc

phản nghĩa

=Concentrique. Central. Banal, coincé, commun, mesuré, ordinaire, raisonnable, rigide, strict

danh từ

  • người kỳ quặc

danh từ giống đực

  • (cơ học) bánh lệch tâm; (cơ cấu) cam