Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nòm
nồm
nộm
non
nôn
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
nõn
nõn nà
nõn nường
nón
nón chóp
nón cụt
nón dấu
nón lá
nón lông
nón mê
nón quai thao
nọn
nông
nong
nông cạn
nông choèn
nông công nghiệp
nòm
Tinder
Dùng vỏ bào làm nòm
:
To use wood shavings as tinder