Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nom
nôm
nôm na
nòm
nồm
nộm
non
nôn
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
nõn
nõn nà
nõn nường
nón
nón chóp
nón cụt
nón dấu
nón lá
nón lông
nón mê
nón quai thao
nọn
nông
nong
nom
Take a good look at, peer at
Nom xem gạo có sạn không
:
Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it
Look after, mind
Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!
:
Mind my bike while I go into the shop