Bàn phím:
Từ điển:
 
exaspérer

ngoại động từ

  • làm bực tức, làm phẫn nộ
  • làm nặng thêm, tăng thêm
    • Exaspérer la douleur: tăng thêm đau đớn

phản nghĩa

=Adoucir, affaiblir, atténuer, diminuer; calmer