Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nỡm
nu
nu na
nụ
nụ áo
nụ cười
Nụ cười nghìn vàng
Núa Ngam
núc
núc nác
núc ních
nục
nục nạc
nùi
núi
núi băng
Núi Biêu
Núi đất ba lời
Núi Đôi
Núi Hồng
Núi Lịch
núi lửa
núi non
núi non bộ
Núi Sập
núi sông
Núi Thành
Núi Tô
Núi Tượng
num núm
nỡm
th. Nh. Khỉ. Từ dùng để rủa mắng: Nỡm chửa! Chỉ nghịch tinh.