bind s.n. (bind|et, -, -a/-ene)
1.
Băng
- å gå med armen i bind
- å ha bind for øynene en pakke med bind
- armbind
1)
(Y) Băng vải đeo xéo trước ngực. 2) Giải
đeo ở tay áo để làm hiệu riêng,
- sanitetsbind Băng vệ sinh.
- munnbind Băng vải đeo trước
miệng.
- bokbind 1)Bao sách, bìa bao sách. 2). Một quyển
trong một bộ sách.
- et leksikon på 20 bind