Bàn phím:
Từ điển:
 
évoquer

ngoại động từ

  • gọi lên
    • évoquer les âmes des morts: gọi hồn
  • gợi lại
    • évoquer une question: gợi ra một vấn đề
  • (luật học, pháp lý) dành quyền xét xử (một vụ án đáng ra thuộc thẩm quyền một tòa án cấp dưới)

phản nghĩa

=Chasser, conjurer. écarter, effacer, éloigner, oublier. Repousser