Bàn phím:
Từ điển:
 
évoluer

nội động từ

  • vận động, thao diễn
    • Escadre qui évolue: hạm đội đang thao diễn
  • tiến triển, tiến hóa
    • Maladie qui évolue: bệnh tiến triển

phản nghĩa

=s'arrêter