Bàn phím:
Từ điển:
 
éviter

ngoại động từ

  • tránh
    • éviter un danger: tránh nguy hiểm
    • éviter les mots grossiers: tránh những từ tục

phản nghĩa

=Approcher, chercher, poursuivre, rechercher. Heurter, rencontrer

nội động từ

  • (hàng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng sô)