Bàn phím:
Từ điển:
 

utleie s.fm. (utlei|a/-en)

Sự cho thuê, cho mướn.
- utleie av rom
-
utleiebyrå s.n. Hãng, văn phòng cho thuê mướn.
- utleietakst s,m. Giá biểu thuê mướn.
- utleier s.m. Chủ cho thuê mướn.
- bilutleie Sự cho thuê, mướn xe ô tô.