Bàn phím:
Từ điển:
 
évidence

danh từ giống cái

  • sự hiển nhiên, sự rõ ràng
  • điều hiển nhiên
    • de toute évidence: rõ ràng, chắc chắn
    • mettre en évidence: làm cho minh bạch; làm nổi bật
    • se rendre à l'évidence: chịu là đúng, chịu là phải

phản nghĩa

=Doute, improbabilité, incertitude