|
éventer
ngoại động từ
- hong gió
- éventer des habits: hong áo ra gió
- quạt cho (ai)
- đảo cho khỏi hấp hơi
- éventer le grain: đảo hạt cho khỏi hấp hơi
- khám phá
- éventer un complot: khám phá ra một âm mưu
- (săn bắn) đánh hơi
- Le chien évente le gibier: chó đánh hơi con thịt
- éventer la mèche: xem mèche
|