|
éventail
danh từ giống đực
- cái quạt
- lô; thang, bảng
- éventail d'articles à bon marché: lô đồ bán rẻ
- éventail des prix: bảng giá
- éventail des salaires: thang lương
- choses qui se disent derrière l'éventail: điều rỉ tai
- en éventail: theo hình quạt, theo hình rẻ quạt
|