Bàn phím:
Từ điển:
 
évent

danh từ giống đực

  • sự hả hơi
    • Ce vin sent l'évent: rượu nho này hả hơi
  • (động vật học) lỗ mũi (cá voi)
  • (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)