Bàn phím:
Từ điển:
 
évaporer

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi
    • évaporer un liquide: làm cho một chất lỏng bay hơi
  • (thông tục) thó, xoáy, cuỗm
    • évaporer une montre: cuỗm một cái đồng hồ