Bàn phím:
Từ điển:
 
évanouissement

danh từ giống đực

  • sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan
    • évanouissement d'une splendeur: sự tiêu tan của một cảnh huy hoàng
  • sự ngất đi

phản nghĩa

=Apparition. Réveil