Bàn phím:
Từ điển:
 
clothe /klouð/

ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

  • mặc quần áo cho
    • to clothe a child: mặc quần áo cho em bé
  • phủ, che phủ
    • the trees were clothed in silver frost: cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
clothe
  • phủ, mặc