Bàn phím:
Từ điển:
 
cloth /klɔθ/

danh từ, số nhiều clothes

  • vải
    • american cloth; oil cloth: vải sơn, vải dầu
    • cloth of gold: vải kim tuyến
  • khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
    • to lay the cloth: trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
  • áo thầy tu
  • (the cloth) giới thầy tu

Idioms

  1. to cut one's coat according to one's cloth
    • (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  2. out of the same cloth
    • cùng một giuộc với nhau
  3. out of the whole cloth
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
      • it is a lie out of the whole cloth: đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối