Bàn phím:
Từ điển:
 
clot /klɔt/

danh từ

  • cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
    • a clot of blood: cục máu
    • a clot of flour: cục bột dón lại
  • (y học) cục nghẽn
  • (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

nội động từ

  • đóng cục, dón lại

ngoại động từ

  • làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
    • clotted hair: tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)

Idioms

  1. clotted nonsense
    • điều thậm vô lý