Bàn phím:
Từ điển:
 
évacuation

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất
  • sự thải, sự tháo
    • évacuation des eaux: sự tháo nước
  • sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán

phản nghĩa

=Entrée, invasion, occupation