Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nối đuôi
nói gạt
nói gẫu
nói giễu
nói giỡn
nói giùm
nối gót
nói gở
nói hộ
nói hớ
nói hớt
nói khó
nối khố
nói là
nói lái
nối lại
nói lầm
nói lảng
nói láo
nói láy
nói lắp
nói lên
nói lếu
nối liền
nói liều
nói lối
nói lóng
nói lót
nối lời
nói lửng
nối đuôi
Follow one another, life in, queue up
Nối đuôi nhau vào rạp
:
To go into a threatre following one another; to file into a threatre