Bàn phím:
Từ điển:
 

ratt s.n. (ratt|et, -, -a/-ene)

1. Tay lái, vô lăng, bánh lái.
- når du dreier på rattet, svinger bilen i samme retning.
- tung på rattet
Nặng tay lái.
- å sitte ved/bak rattet Ngồi giữ tay lái.
- bilratt Vô lăng xe hơi.

2. Tay bánh điều chỉnh (để đóng hay mở một hệ thống).
- Vanntilførselen reguleres med et lite ratt.