Bàn phím:
Từ điển:
 
closeness /'klousnis/

danh từ

  • sự gần gũi, sự thân mật
  • sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
  • tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
  • tính dè dặt, tính kín đáo
  • tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
  • tính chặt chẽ (lý luận)
closeness
  • tính chính xác, sự gần