Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi niềm
nỗi riêng
nối
nói
nói bẩy
nói bậy
nói bẻm
nói bông
nói bóng
nói bỡn
nói bừa
nói cạnh
nói chọc
nói chơi
nói chung
nói chuyện
nói chữ
nói cứng
nói dóc
nối dõi
nói dối
nói đổng
nói đùa
nối đuôi
nói gạt
nói gẫu
nói giễu
nói giỡn
nỗi mình
One's personal lot, one's personal plight.
"Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du)
:
The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was