Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi loạn
nổi lửa
nổi nóng
nổi rõ
nổi tam bành
nổi tiếng
nổi xung
nỗi
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi niềm
nỗi riêng
nối
nói
nói bẩy
nói bậy
nói bẻm
nói bông
nói bóng
nói bỡn
nói bừa
nói cạnh
nói chọc
nói chơi
nói chung
nói chuyện
nổi giận
verb
to grow angry