Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nổi
nỏi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi dóa
nổi điên
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi loạn
nổi lửa
nổi nóng
nổi rõ
nổi tam bành
nổi tiếng
nổi xung
nỗi
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi niềm
nỗi riêng
nối
nói
nói bẩy
nói bậy
nói bẻm
nổi
verb
to float; to overfloat
bèo nổi mặt ao
:
Waterfern floats on the surface of the fond
To rise; to develop
trời nổi gió
:
The wind rises
Be brought out