Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
noi
nôi
noi gót
nồi
nòi
nồi áp suất
nồi chó
nòi giống
nồi hấp
nồi hơi
nồi niêu
nồi rang
nổi
nỏi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi dóa
nổi điên
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi loạn
nổi lửa
nổi nóng
nổi rõ
nổi tam bành
nổi tiếng
noi
Follow
Cứ noi đường thẳng mà đi
:
Just follw that straight road
Noi theo gương ai
:
To follow someone's example