Bàn phím:
Từ điển:
 

billig a. (billig, -e, -ere, -st)

Rẻ, hời.
- Det er billigere å reise med tog enn å reise med fly.
- å kjøpe ei billig bok
- å kjøpe noe for en billig penge
Mua vật gì với giá rẻ.
- å komme billig fra det Đỡ phải tốn công tốn của vào việc đó.
- å slippe billig unna Tránh khỏi phải tốn công tốn của.
- billigsalg s.n. Sự bán đại hạ giá.