Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nóc
nốc
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
nồi
nòi
nồi áp suất
nồi chó
nòi giống
nồi hấp
nồi hơi
nồi niêu
nồi rang
nổi
nỏi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi dóa
nổi điên
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi loạn
nóc
Roof-top, top
Nóc nhà
:
The top (ridge) of a house roof
Nóc tủ
:
A wardrobe top.
(đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà)
Ba nóc nhà
:
Tree houses