Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nội tiếp
nội tiết
nội trị
nội trợ
nội trú
nội tướng
nội ứng
nội vụ
nom
nôm
nòm
nồm
nộm
non
nôn
non bộ
non choẹt
Non Đào
non gan
non mã
nôn mửa
nôn nao
non non
nôn nóng
non nớt
non nước
nôn ọe
non sông
non tay
nõn
nội tiếp
Nói một hình nằm trong một hình khác và có nhiều điểm tiếp xúc với chu vi của hình ngoài.