Bàn phím:
Từ điển:
 
étudier

ngoại động từ

  • học, học tập
  • nghiên cứu
  • chuẩn bị kỹ lưỡng
    • étudier son discours: chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn

nội động từ

  • học tập
    • Passer tout son temps à étudier: dùng toàn bộ thì giờ để học tập