Bàn phím:
Từ điển:
 
étudié

tính từ

  • chuẩn bị kỹ lưỡng
    • Discours étudié: bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
  • không tự nhiên, giả tạo
    • Gestes étudiés: cử chỉ không tự nhiên
    • Douleur étudiée: đau vờ