Bàn phím:
Từ điển:
 
étude

danh từ giống cái

  • sự học tập
  • sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
    • L'étude du milieu: sự nghiên cứu môi trường
  • (âm nhạc) khúc luyện
  • phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
  • văn phòng (luật sư...)