Bàn phím:
Từ điển:
 
étrusque

tính từ

  • (thuộc) xứ Ê-tơ-ru-ri
    • Art étrusque: nghệ thuật Ê-tơ-ru-ri

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ê-tơ-ru-ri