Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nọ
nộ
nộ khí
nộ nạt
noãn
noãn bào
nóc
nốc
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
nồi
nòi
nồi áp suất
nồi chó
nòi giống
nồi hấp
nồi hơi
nồi niêu
nồi rang
nổi
nỏi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nọ
That, the other (day)
Cái này, cái nọ
:
This thing, that thing
Hôm nọ
:
The other day
There, over there
Đây là lọ mực, nọ là quyển sách
:
Here is an ink-bottle and there [is] a book