Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nó
nọ
nộ
nộ khí
nộ nạt
noãn
noãn bào
nóc
nốc
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
nồi
nòi
nồi áp suất
nồi chó
nòi giống
nồi hấp
nồi hơi
nồi niêu
nồi rang
nổi
nỏi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nó
noun
he
nó và tôi
:
He and I
Him
tôi ghét nó
:
I hate him
It
hãy dắt đứa bé đi và cho nó uống nước
:
Bring the child and give it a drink