|
étroitement
phó từ
- chật hẹp
- Logé étroitement: ở chật hẹp
- eo hẹp, túng thiếu
- Vivre étroitement: sống túng thiếu
- thân thiết
- Amis étroitement unis: bè bạn đoàn kết thân thiết
- nghiêm ngặt, chặt chẽ
- Observer étroitement la règle: giữ gìn quy tắc chặt chẽ
- Surveiller étroitement: giám sát chặt chẽ
- chặt
- Tenir quelqu'un étroitement embrassé: ôm chặt lấy ai
|