Bàn phím:
Từ điển:
 
étriqué

tính từ

  • hẹp quá
    • Habit étriqué: áo hẹp quá
  • (nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi
    • Vie étriquée: đời sống eo hẹp
    • Esprit étriqué: óc hẹp hòi

phản nghĩa

=Ample, flottant, grand, large